|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO ĐƠN HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển TTS đi làm việc tại Nhật bản |
|
|
|
|
Căn cứ Phiếu trả lời Số: 2024 -27323/QLLĐNN-ĐKHĐ-PTL của Cục quản lý lao động
ngoài nước cấp cho Công ty Cổ phần cung ứng nhân lực Hà Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 20 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Hạng mục |
Nội dung |
|
01 |
Tên nghiệp đoàn |
Hankai Jigyo Kyodo Kumiai |
|
02 |
Tên công ty tiếp nhận |
IGETASANRAIZUPAIPU KABUSHIKIGAISYA |
|
05 |
Địa chỉ công ty |
OSAKAFU OSAKASHI CHUOUKU FUSHIMIMACHI 4 CYOME 2 BAN 14 GOU |
|
Địa chỉ nơi làm việc |
OSAKAFU OSAKASHI TAISHOKU MINAMIOKAJIMA 4-2-23 KIDUGAWASENTA |
|
06 |
Ngành nghề xin VISA |
Hàn |
|
07 |
Thời hạn hợp đồng |
3 năm |
|
08 |
Nội dung công việc |
Hàn |
|
09 |
Điều
kiện
tuyển dụng |
1.Số lượng |
Số TTS cần tuyển: 2NAM |
|
2. Độ tuổi |
Từ 18 - 32 tuổi |
|
3. Trình độ |
Tốt nghiệp cấp 3 trở lên |
|
4. Tay nghề |
CÓ KINH NGHIỆM LIÊN QUAN LÀ MỘT LỢI THẾ |
|
10 |
Hình thức phỏng vấn |
Phỏng vấn với giám đốc xí nghiệp và nghiệp đoàn |
|
11 |
Thời gian tuyển chọn |
6 Tháng |
|
12 |
Thời gian dự kiến thi tuyển |
Tháng 10/2024 |
|
13 |
Ngày xuất cảnh dự kiến |
tháng 01/2025 |
|
14 |
Hình thức phỏng vấn |
Trực tiếp tại văn phòng công ty |
|
15 |
Chế độ
đãi ngộ |
Lương cơ bản
(Chưa tính làm thêm) |
178.983jpy/ tháng |
|
Các khoản khấu trừ từ lương |
Thuế:3.050JPY/Tháng; Bảo hiểm xã hội: 25.777 JPY/ Tháng ;
Bảo hiểm lao động:1.073 JPY/Tháng;Tiền nhà:26.000 JPY/Tháng;
Tiền ga điện nước:Thực phí
|
|
Trợ cấp tháng đầu |
60.000 yên |
|
Thời gian làm việc |
8h/ngày, 5 ngày/tuần |
|
|
Công ty sử dụng lao động phải có trách nhiệm bố trí nhà ở đảm bảo vệ sinh cho người
lao động trong suốt thời gian người lao động thực hiện hợp đồng;
Lao động tự chi trả tiền ăn trong thời gian lao động tại Nhật Bản.
|
Tiền thuê nhà: |
26.000 JPY/Tháng . |
|
|
|
|
Tiền làm thêm giờ |
Theo quy định của luật pháp NB |
|
Chế độ bảo hiểm |
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thân thể, bảo hiểm thất nghiệp theo luật pháp Nhật Bản quy định |
|
16 |
Chi phí tham gia chương trình |
Phí dịch vụ |
15.000.000 vnđ |
|
Bồi dưỡng kĩ năng nghề ngoại ngữ |
4.000.000 vnđ |
|
visa |
520.000 vnđ |
Chi phí đóng góp Quỹ Hỗ
trợ việc làm ngoài nước |
100.000 vnđ |
|
khám sức khỏe |
1.200.000 vnđ |
|
phí khác: 8.550.000 |
Tài liệu sách vở: 800.000VND (đào tạo tiêng nhật); Phí Thuê nhà: 5.000.000 VNĐ (trong thời gian đào tạo tiếng nhật);
Điện nước: 1.750.000 VNĐ( (trong thời gian đào tạo tiếng nhật)); Phí đưa đón sân bay: 500.000 VNĐ; Phí áo đồng phục: 500.000 VNĐ
|
|
Tiền làm thêm giờ |
Theo quy định của luật pháp NB |
|
17 |
Hồ sơ cần chuẩn bị |
- 04 ảnh 3*4, 02 ảnh 4*6, 01 ảnh toàn thể gia đình chụp tại mặt trước nhà;
- 01 sơ yếu lí lịch có xác nhận của địa phương;
- 02 CMND photo công chứng vào 1 mặt;
- 02 sổ hộ khẩu photo công chứng;
- 01 bản photo bằng tốt nghiệp PTTH;
- Giấy khám sức khỏe |